--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
độc bình
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
độc bình
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: độc bình
Your browser does not support the audio element.
+
Big flower-vase (never displayed in pair)
Độc bình cổ
A big ancient flower-vase
Lượt xem: 654
Từ vừa tra
+
độc bình
:
Big flower-vase (never displayed in pair)Độc bình cổA big ancient flower-vase
+
bắt tréo
:
To crossngồi bắt tréo hai chânto sit crosslegged
+
bênh vực
:
To uphold (the cause of), to support, to defend, to championbênh vực quyền lợi giai cấpto uphold one's class interestslên tiếng bênh vực lẽ phảito raise one's voice to defend the truth
+
dấu nặng
:
drop tone
+
xuôi vần
:
rhymed